Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se séparer


[se séparer]
tự động từ
chia tay nhau
On se sépare sur la porte
người ta chia tay nhau ở ngoài cửa
lìa nhau
Epoux qui se séparent
vợ chồng lìa nhau
giải tán
Assemblée qui se sépare
hội nghị giải tán
tách ra, tách ra khỏi
La fleuve se sépare en deux bras
dòng sông tách ra hai nhánh
Branche qui se sépare du tronc
cành tách ra khỏi thân cây
phản nghĩa Assembler, attacher, réunir, unir. Confondre, englober, lier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.